Máy gặt mini 4LZ -1.4 New giá bao nhiêu tiền
Hiện nay, giá máy gặt lúa mini chia thành nhiều phân khúc khác nhau. Các mức giá khác nhau phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính năng, công nghệ, chất liệu, thiết kế kiểu dáng và thương hiệu nổi tiếng của nhà sản xuất.
Máy gặt mini 4LZ -1.4 New giá bao nhiêu
Vào mỗi thời điểm máy gặt lúa mini sẽ có mức giá khác nhau tùy theo chương trình khuyến nông. Mức giá có thể được ưu đãi từ 8 - 10 triệu đồng so với giá gốc.
Máy gặt lúa mini 4LZ -1.4 New có mức giá giao động từ 136tr cho đến 145tr. Để nhận được ưu đãi vui lòng liên hệ số: 0984.87.3388

Bên cạnh đó bà con cũng nên mua máy trước vụ mùa khoảng 15 ngày để có giá tốt và có sẵn những dòng máy mong muốn, phù hợp với địa hình địa phương.
Machitech cam kết giá tốt nhất thị trường
Là tổng kho máy gặt lúa, máy cắt lúa lớn nhất Việt Nam, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng với giá cả tốt nhất, không đâu rẻ hơn được.
Sản phẩm Machitech mang đến tay bà con không qua đại lý trung gian, là tổng kho nên chúng tôi luôn sẵn phụ kiện, đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ bà con khi cần.
Về Tây Nguyên thưởng thức đặc sản quả muối rừng lạ miệng
Giữa đại ngàn Tây Nguyên hùng vĩ, nơi nắng gió hòa quyện cùng hương rừng núi, có một món đặc sản dân dã mà ai từng thử qua đều khó quên - quả muối rừng. Không chỉ là nguyên liệu độc đáo trong ẩm thực, loại quả nhỏ bé này còn mang trong mình cả hương vị của núi rừng, gắn liền với đời sống và văn hóa của đồng bào nơi đây. Nguồn gốc và tên gọi của quả muối rừng Quả muối rừng còn được người dân gọi bằng nhiều cái tên khác như cây sơn muối, cây diêm phu mộc hay muối của rừng. Theo các nhà thực vật học. Loài cây này mọc tự nhiên trên các sườn núi, bìa rừng, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh Tây Nguyên và vùng trung du Bắc Bộ. Cây muối rừng là cây gỗ nhỏ, cao từ 3 đến 8 mét. Lá mọc so le, hoa nở thành chùm nhỏ màu trắng ngà. Đến mùa quả chín, từ tháng 10 đến tháng 11 hằng năm, cả rừng như được điểm xuyết bởi sắc vàng nâu ấm áp của những chùm quả muối rừng lấp ló dưới tán lá. Quả tiết ra vị mặn tự nhiên, chính vì thế mà dân gian mới đặt tên cho nó là muối rừng. Hương vị độc đáo và cách chế biến dân gian Người Tây Nguyên từ lâu đã xem quả muối rừng là gia vị đặc biệt trong bữa ăn hằng ngày. Quả chín được hái về phơi khô, giã nhỏ rồi dùng như muối tự nhiên để chấm thịt nướng, cá suối hay rau rừng. Vị của quả muối rừng khác biệt hoàn toàn với muối biển, không mặn gắt mà là vị mặn nhẹ, xen lẫn chút chua thanh và hương thơm ngai ngái của núi rừng. Một số vùng còn dùng quả muối rừng để nấu canh chua, kho cá hay ngâm rượu thuốc, tạo ra hương vị vừa lạ vừa tốt cho sức khỏe. Những hạt muối rừng giã nhỏ rắc lên thịt nướng bên bếp than hồng, quyện với mùi khói bếp, là hình ảnh quen thuộc trong những buổi tụ họp của đồng bào Ê Đê, M’nông hay Gia Rai. Giá trị văn hóa của quả muối rừng Tây Nguyên Không chỉ là món ăn, quả muối rừng còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong các lễ hội mừng lúa mới hay lễ cúng rừng, người dân thường dâng lên thần linh món muối rừng như một lời tri ân với thiên nhiên. Quả muối được xem là món quà mà núi rừng ban tặng, biểu trưng cho sự gắn kết giữa con người và đất mẹ. Nhờ hương vị độc đáo và câu chuyện đậm chất Tây Nguyên, ngày nay quả muối rừng đã trở thành đặc sản được nhiều du khách tìm mua, vừa để thưởng thức, vừa làm quà biếu mang đậm hơi thở của núi rừng đại ngàn. Nếu một lần đặt chân đến Tây Nguyên, đừng quên tìm và nếm thử quả muối rừng món đặc sản dân dã mà độc đáo, chứa đựng cả tinh túy của đất trời nơi đây. Giữa những ồn ào phố thị, chỉ cần một chút hương vị mặn mà ấy thôi cũng đủ khiến người ta nhớ mãi về miền đất của nắng gió, của con người hiền hậu và của những món quà giản dị mà sâu sắc từ thiên nhiên.
25/10/2025
Đừng mua máy gặt mini nếu không biết những điều này
Máy gặt mini ngày nay đã trở thành bạn đồng hành của nhiều bà con nông dân. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ vận hành và tiết kiệm nhân công, máy gặt mini giúp gặt nhanh hơn, sạch hơn và giảm chi phí đáng kể. Tuy nhiên, nếu chỉ nghe quảng cáo mà chưa hiểu rõ về máy, bà con rất dễ mua nhầm loại không phù hợp với ruộng nhà mình, dẫn đến việc thu hoạch lúa không hiệu quả. Dưới đây là những điều bà con cần biết thật kỹ trước khi quyết định mua máy gặt mini, tránh mất tiền oan và dùng máy được lâu bền hơn. Hiểu rõ địa hình ruộng - yếu tố quyết định chọn máy Nhiều người nghĩ rằng máy gặt mini nào cũng có thể gặt được mọi loại ruộng, nhưng thực tế địa hình ruộng quyết định trực tiếp đến việc chọn máy phù hợp. Nếu ruộng sình lầy, bùn sâu, bà con cần máy gặt mini bản xích chữ A, có khả năng bám đất tốt, không bị lún hay sa lầy trong quá trình gặt như 1.5 Sky D25, 1.5 Pro,... Với các vùng có địa hình đồi dốc, ruộng bậc thang như Sơn La, Yên Bái, Lào Cai, Cao Bằng thì dòng máy gặt mini chuyên đồi núi như 1.4 New hoặc 1.4 Blue là lựa chọn hợp lý nhất, nhờ trọng lượng nhẹ, khả năng leo dốc tốt và tiết kiệm dầu. Còn ruộng rộng, sình lầy nhẹ thì các bác tham khảo dòng máy 1.6 Cros. Chỉ cần chọn sai loại máy so với địa hình, máy có thể leo dốc kém, trượt xích, gặt không đều, thậm chí nhanh xuống cấp chỉ sau một vài vụ. Kiểm tra kỹ động cơ Động cơ là trái tim của máy gặt mini, quyết định máy có khỏe, bền và tiết kiệm dầu hay không. Khi chọn mua, bà con cần kiểm tra máy. Nếu máy nổ êm, đều, ga có tăng ổn định, không rung giật thì bà con có thể chốt mua luôn. Một mẹo nhỏ là nên đề máy thử ngay tại chỗ, cho chạy tải nhẹ, rồi chuyển số để kiểm tra phản ứng của máy. Chú ý nguồn phụ tùng và dịch vụ bảo hành Khi mua máy gặt mini, phụ tùng thay thế và dịch vụ bảo hành là yếu tố nhiều người bỏ qua. Nhưng trên thực tế, đây lại là phần ảnh hưởng lâu dài nhất. Bà con nên chọn những dòng máy có linh kiện phổ biến, dễ tìm tại địa phương. Các dòng như 1.6 Cros, 1.5 Sky D25, 1.5 Pro, 1.4 New hay 1.4 Blue hiện đều có phụ tùng sẵn ở hầu hết các tỉnh miền Bắc, nên rất thuận tiện cho việc sửa chữa, bảo dưỡng. Nếu chọn máy lạ, ít người dùng, khi hỏng phải chờ đặt hàng phụ tùng rất lâu, tốn thêm chi phí và ảnh hưởng tiến độ mùa gặt. Ngoài ra, nên ưu tiên mua ở đại lý uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng, có thể hỗ trợ kỹ thuật khi máy gặp trục trặc. Nắm vững cách vận hành và bảo dưỡng đúng kỹ thuật Máy gặt mini có thể vận hành đơn giản, nhưng nếu sử dụng không đúng kỹ thuật, máy sẽ nhanh xuống cấp. Bà con cần học kỹ cách vào số, điều chỉnh tốc độ và ga hợp lý. Không nên vào số mạnh khi máy đang tải nặng. Đặc biệt, không được vừa cho máy di chuyển vừa vào số, làm vậy có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như vỡ hộp số. Sau mỗi mùa gặt, phải thay dầu nhớt, vệ sinh lọc gió, làm sạch lưỡi cắt và bánh xích, kiểm tra bu lông, ốc vít, đảm bảo máy luôn trong tình trạng tốt nhất cho vụ sau. Nhiều người dùng liên tục mà không kiểm tra dầu hoặc vệ sinh định kỳ, khiến động cơ nóng nhanh, giảm công suất, thậm chí cháy máy. Một máy gặt mini được bảo dưỡng đều đặn có thể dùng tốt 5 - 7 năm, trong khi máy không được chăm sóc có thể xuống cấp chỉ sau 2 vụ. Máy gặt mini là công cụ tuyệt vời giúp bà con nông dân giảm sức lao động, tiết kiệm chi phí và chủ động trong mùa thu hoạch. Tuy nhiên, để máy thực sự phát huy hiệu quả, bà con cần nắm rõ những điều quan trọng trước khi mua, từ địa hình ruộng, động cơ, phụ tùng đến kỹ thuật vận hành. Đừng vội mua theo giá rẻ hay lời quảng cáo hấp dẫn. Hãy chọn chiếc máy phù hợp với điều kiện canh tác của mình, có nguồn gốc rõ ràng, được bảo hành đầy đủ. Khi hiểu đúng và chọn đúng, máy gặt mini mới thật...
24/10/2025
Khám phá đặc sản rêu đá độc đáo của núi rừng Tây Bắc
Ẩm thực Tây Bắc từ lâu đã khiến du khách say mê bởi sự mộc mạc mà tinh tế, mỗi món ăn đều gắn liền với đất, với rừng, với dòng suối mát lành. Trong vô vàn hương vị ấy, rêu đá là món đặc sản tưởng chừng giản đơn nhưng lại mang đậm linh hồn của núi rừng Tây Bắc. Không chỉ là món ăn dân dã, rêu đá còn là biểu tượng của sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên, thể hiện rõ nét văn hóa ẩm thực độc đáo của vùng cao. Rêu đá – món quà từ suối nguồn Tây Bắc Rêu đá là loại rêu tự nhiên mọc bám trên các tảng đá ở suối, nơi nước trong và chảy xiết. Người Thái, người Mường hay người Tày ở các tỉnh như Lai Châu, Sơn La, Điện Biên, Yên Bái đều coi rêu đá là món quà quý mà thiên nhiên ban tặng. Mỗi năm, vào khoảng tháng 11 đến tháng 3 âm lịch, khi nước suối trong và lạnh, rêu mọc xanh mướt, cũng là lúc người dân vào mùa hái rêu. Công việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ: phải lội suối, lựa đúng những tảng đá sạch, rêu non mềm và có màu xanh tươi. Sau khi hái về, rêu được rửa kỹ nhiều lần để loại bỏ cát sỏi, sau đó mới đem chế biến. Cách chế biến rêu đá giản dị mà tinh tế Từ nguyên liệu chính là rêu đá, người dân vùng cao đã sáng tạo ra nhiều món ăn khác nhau, mỗi món mang một hương vị riêng biệt. Trong đó, nổi tiếng nhất phải kể đến rêu nướng, rêu xào, rêu nấu canh. Rêu nướng là món được nhiều người ưa thích nhất. Rêu sau khi được làm sạch, ướp cùng các loại gia vị như mắc khén, sả, gừng, ớt, hạt dổi và chút muối, sau đó gói trong lá dong hoặc lá chuối, kẹp tre rồi nướng trên than hồng. Khi chín, rêu tỏa mùi thơm ngậy, vị bùi và béo nhẹ, xen lẫn hương mắc khén cay nồng rất đặc trưng của Tây Bắc. Rêu xào lại mang hương vị dân dã hơn. Rêu sau khi luộc qua, đem xào cùng tỏi và muối, có thể thêm thịt ba chỉ hoặc cá suối. Món ăn tuy đơn giản nhưng lại đậm đà, đưa cơm và rất lạ miệng. Ngoài ra, rêu nấu canh cũng là cách chế biến phổ biến, giúp tận dụng được vị ngọt tự nhiên và độ mát lành của rêu đá. Hương vị đặc trưng của rêu đá Tây Bắc Mỗi món ăn từ rêu đá đều mang hương vị đặc trưng khó quên. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được độ dai nhẹ, vị bùi thanh và hương thơm của núi rừng. Rêu đá không hề tanh, trái lại, vị ngọt hậu khiến người ăn cảm thấy mát, dễ chịu, như đang nếm trọn hơi thở của suối nguồn. Đặc biệt, theo kinh nghiệm của đồng bào Thái, ăn rêu đá giúp thanh lọc cơ thể, giải độc và mát gan, rất tốt cho sức khỏe. Chính vì thế, rêu đá không chỉ là món ăn ngon mà còn là bài thuốc tự nhiên mà người dân vùng cao tin dùng qua nhiều thế hệ. Rêu đá – nét đẹp trong văn hóa ẩm thực vùng cao Ở Tây Bắc, món rêu đá không chỉ đơn thuần là thức ăn, mà còn là một phần ký ức, một biểu tượng văn hóa. Mỗi khi đến mùa rêu mọc, cả bản lại rủ nhau ra suối, vừa hái rêu vừa trò chuyện, cười nói rộn ràng giữa tiếng nước chảy róc rách. Với người dân nơi đây, rêu đá là món ăn của tình thân – là bữa cơm ấm cúng giữa mùa đông, là hương vị quê hương mà dù đi xa ai cũng nhớ. Không ít du khách khi đến Tây Bắc đều tìm mua rêu khô về làm quà, để mang chút hương vị của núi rừng về nhà. Giữa muôn vàn đặc sản của núi rừng Tây Bắc, rêu đá vẫn giữ cho mình một vị trí rất riêng, bình dị, tự nhiên mà sâu sắc. Từ dòng suối mát lành đến bếp lửa ấm của người vùng cao, rêu đá là cầu nối giữa thiên nhiên và con người, giữa quá khứ và hiện tại. Nếu có dịp về với Tây Bắc, đừng chỉ ngắm núi non hùng vĩ hay ruộng bậc thang vàng óng, mà hãy một lần thưởng thức món rêu đá để cảm nhận trọn vẹn hương vị tinh khiết, mộc mạc mà đầy quyến rũ của vùng đất này.
21/10/2025
Những nơi sử dụng máy gặt mini chuyên đồi núi nhiều nhất
Ở những vùng đồi núi, việc thu hoạch lúa thủ công tốn rất nhiều thời gian và công sức. Để khắc phục điều đó, bà con nông dân đã chuyển sang sử dụng máy gặt mini chuyên đồi núi. Hiện nay, hai dòng máy được sử dụng phổ biến nhất là 1.4 New và 1.4 Blue. Những tỉnh như Sơn La, Lào Cai, Lạng Sơn, Yên Bái, Tuyên Quang và Gia Lai là nơi dòng máy này hoạt động mạnh nhất, giúp bà con cơ giới hóa thu hoạch ngay cả ở những cánh đồng trên triền núi - nơi mà máy lớn không thể lên được. Đặc điểm nổi bật của máy gặt mini chuyên đồi núi Cả hai dòng máy gặt 1.4 New và 1.4 Blue đều có thiết kế gọn nhẹ, cân bằng và chắc chắn, giúp bám đường tốt và di chuyển ổn định trên địa hình dốc. Động cơ dầu khỏe, tiết kiệm nhiên liệu, truyền động khỏe, cho lực kéo mạnh và khả năng leo dốc tốt. Lưỡi cắt đơn, tốc độ ổn định giúp gặt nhanh và hạn chế rơi rụng lúa, đặc biệt phù hợp với các loại ruộng nhỏ, ruộng bậc thang hoặc vùng đồi dốc nhẹ. Phụ tùng thay thế của hai dòng máy này cũng dễ tìm, cấu tạo đơn giản nên bà con có thể tự bảo dưỡng tại nhà. Những nơi sử dụng máy gặt mini chuyên đồi núi nhiều nhất 1. Sơn La - vùng đồi bậc thang rộng lớn, địa hình phức tạp Tỉnh Sơn La có nhiều vùng trồng lúa nằm trên sườn đồi như Mai Sơn, Mộc Châu và Bắc Yên. Địa hình phức tạp, đường ruộng hẹp khiến các loại máy lớn khó hoạt động. Chính vì vậy, máy gặt mini 1.4 New và 1.4 Blue trở thành lựa chọn hàng đầu. Máy vận hành mạnh mẽ, leo dốc tốt và ít hao dầu. Nhiều hộ nông dân tại Sơn La cho biết nhờ sử dụng máy gặt mini, thời gian thu hoạch rút ngắn chỉ còn một phần ba so với gặt tay, mà năng suất vẫn đảm bảo ổn định. 2. Lào Cai - thủ phủ ruộng bậc thang vùng cao Tây Bắc Tại các huyện Bát Xát, Mường Khương, ruộng bậc thang nhỏ, dốc và quanh co là đặc trưng của Lào Cai. Ở đây, dòng máy 1.4 Blue được bà con tin dùng nhờ khả năng di chuyển linh hoạt giữa các bậc ruộng hẹp. Máy nhẹ, dễ quay đầu và không gây trượt dốc khi đất ướt. Trong khi đó, máy 1.4 New lại được lựa chọn ở những khu vực ruộng có nền cứng, giúp gặt nhanh và đều hơn. Nhờ hai dòng máy này, bà con Lào Cai đã cơ giới hóa được phần lớn khâu thu hoạch lúa nương. 3. Lạng Sơn - vùng trung du có nhiều ruộng xen đồi Lạng Sơn có nhiều huyện sử dụng máy gặt mini như Hữu Lũng, Lộc Bình, Văn Lãng, Bắc Sơn, Bình Gia, Cao Lộc,.... Ruộng thường nhỏ, chia ô và ven sườn đồi. Máy gặt mini chuyên đồi núi được sử dụng phổ biến nhờ khả năng quay đầu linh hoạt, di chuyển dễ dàng trên nền ruộng hẹp. Máy còn có ưu điểm vận hành êm, dễ bảo trì và phụ tùng có sẵn tại địa phương, giúp bà con tiết kiệm chi phí đáng kể khi vào vụ. 4. Yên Bái - nơi có ruộng bậc thang đẹp và dốc nhất Việt Nam Văn Chấn của tỉnh Yên Bái nổi tiếng với ruộng bậc thang cao và dốc. Tại đây, chỉ những dòng máy gặt mini nhẹ, bám đất tốt mới có thể hoạt động hiệu quả. Máy 1.4 Blue được nhiều nông dân lựa chọn nhờ khả năng giữ thăng bằng khi đi trên bậc ruộng, dao cắt khỏe, gặt nhanh và ít rơi hạt. Thực tế cho thấy, máy giúp bà con giảm 60 - 70% công lao động, đặc biệt trong mùa mưa khi đường ruộng trơn trượt. 5. Tuyên Quang - địa hình đồi thấp, ruộng bậc thoải Ở các huyện Chiêm Hóa, Yên Sơn và Hàm Yên, địa hình ruộng đồi thoải, đất pha sét dễ dính bùn khi ẩm. Dòng máy 1.4 New hoạt động rất hiệu quả tại đây nhờ khả năng bám đất tốt, di chuyển ổn định và ít hư hỏng. Máy được đánh giá cao vì tiết kiệm nhiên liệu, dễ khởi động và phù hợp với các thửa ruộng nhỏ ven đồi. Nhờ vậy, việc thu hoạch ở Tuyên Quang trở nên nhẹ nhàng và chủ động hơn. 6. Gia Lai - vùng cao nguyên dốc thoải, đất đỏ bazan Ở khu vực Tây Nguyên, đặc biệt là các huyện Chư Sê, la Grai, Kbang, …của tỉnh Gia Lai, bà con sử dụng máy gặt mini...
16/10/2025
Cách xử lý ruộng lúa bị ngập úng sau mưa lớn
Sau mưa lớn, nhiều ruộng lúa bị ngập nước, rễ thiếu oxy, cây lúa yếu dần và dễ chết nếu không xử lý kịp thời. Dưới đây là các bước cần làm ngay để cứu ruộng lúa bị ngập úng, giúp cây phục hồi nhanh và tránh thất thu. 1. Tiêu thoát nước càng sớm càng tốt Khi mưa ngừng, bà con cần rút nước ra khỏi ruộng ngay, không để nước đọng quá 1 - 2 ngày. Mở rãnh thoát nước ở đầu bờ, nạo vét mương dẫn nước để nước lưu thông. Nếu ruộng trũng, dùng máy bơm hỗ trợ rút nước. Càng để nước ngâm lâu, rễ càng thối, lúa dễ bị chết hàng loạt. 2. Phá váng bùn và làm thông thoáng mặt ruộng Khi nước đã rút gần hết, bà con xới nhẹ mặt đất, phá váng bùn để không khí vào được đất, giúp rễ hô hấp và tái sinh nhanh hơn. Có thể rắc một lớp mỏng tro bếp hoặc vôi bột để khử chua, giảm độc do ngập nước lâu. Việc này giúp đất “thở” lại và hạn chế thối gốc. 3. Giúp cây lúa phục hồi rễ và xanh lá Sau khi ruộng ráo nước 2 - 3 ngày, không bón phân đạm ngay vì rễ còn yếu, cây dễ cháy lá. Nên phun phân bón lá có chứa humic, kali, canxi hoặc amino acid để kích rễ và giúp cây hồi xanh. Khi cây phục hồi rõ (lá xanh trở lại, rễ mới mọc), có thể bón thúc nhẹ NPK để lúa tiếp tục đẻ nhánh. 4. Kiểm tra và xử lý sâu bệnh sau úng Độ ẩm cao sau mưa thường khiến đạo ôn, khô vằn, bạc lá, rầy nâu phát sinh. Bà con cần kiểm tra ruộng hằng ngày, nếu thấy vết bệnh thì phun thuốc phòng trừ sớm theo hướng dẫn, chọn loại có tính lưu dẫn mạnh, ít độc với cây non. 5. Phòng ngừa ngập úng cho các vụ sau Sau mỗi vụ, nên nạo vét lại kênh mương, chỉnh lại bờ ruộng để nước rút dễ. Với vùng hay ngập, nên trồng giống lúa chịu ngập tốt như OM 5451, OM 18, OM 6976 hoặc OM 9584. Giữ mật độ cấy vừa phải, không quá dày để cây thông thoáng, dễ thoát nước khi mưa lớn. Xử lý ruộng lúa bị ngập úng sau mưa lớn quan trọng nhất là rút nước nhanh, làm đất thoáng, phục hồi rễ kịp thời. Làm tốt ba bước này, cây lúa sẽ sớm hồi xanh, hạn chế được mất mùa. Chủ động chăm sóc, kiểm tra sau úng là cách tốt nhất giúp bà con bảo vệ năng suất trong mùa mưa bão thất thường.
15/10/2025
Khám phá món lá lằng độc đáo của vùng đất Nghệ An
Ẩm thực Nghệ An từ lâu đã nổi tiếng với nhiều món ăn dân dã, mang đậm hồn quê xứ Nghệ. Trong số đó, lá lằng - một loại lá rừng tưởng chừng quen thuộc, lại trở thành nguyên liệu đặc sản gắn liền với bao thế hệ người dân nơi đây. Từ những ngọn đồi xanh mướt, lá lằng được hái về, nấu thành bát canh thơm bùi, chan chứa hương vị của núi rừng Nghệ An, khiến ai đã một lần nếm thử đều khó lòng quên được. Lá lằng là gì? Lá lằng là loại lá mọc tự nhiên ở vùng rừng núi Nghệ An, đặc biệt nhiều ở các huyện miền Tây như Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Con Cuông hay Tương Dương. Cây lằng thuộc họ dây leo, có lá to, mặt dưới phủ lớp lông mịn. Lá non thường được người dân hái về để chế biến món ăn, đặc biệt là canh lá lằng – món canh truyền thống xuất hiện trong nhiều bữa cơm của người Nghệ. Món ăn dân dã này không chỉ có hương vị đặc biệt mà còn chứa đựng cả nét văn hóa ẩm thực của người miền Trung mộc mạc, chân chất. Cách chế biến món canh lá lằng truyền thống Để có được bát canh lá lằng thơm ngon đúng vị, người nấu phải chọn những lá lằng non vừa tầm, không quá già vì dễ bị đắng gắt. Lá hái về được rửa sạch, vò nhẹ cho mềm, sau đó đem nấu cùng cá khô, tôm khô hoặc xương heo tùy khẩu vị. Khi nấu, lá lằng sẽ chuyển từ màu xanh sang màu sẫm, nước canh trong, dậy mùi thơm đặc trưng. Vị của canh lá lằng hòa quyện giữa đắng nhẹ, bùi ngậy và ngọt thanh, ăn cùng cơm trắng trong những ngày hè nắng nóng thì vừa mát, vừa giúp giải nhiệt rất tốt. Nhiều vùng còn có biến tấu riêng, nấu lá lằng với mắm ruốc, cá đồng hay tôm tươi, mỗi cách nấu lại mang một nét hương vị riêng nhưng đều giữ được cái “chất” của xứ Nghệ, dân dã, đậm đà, mà vẫn thanh khiết như chính con người nơi đây. Giá trị dinh dưỡng và công dụng của lá lằng Không chỉ là món ăn ngon, lá lằng còn được coi như vị thuốc quý trong dân gian. Theo kinh nghiệm của người Nghệ, lá lằng có tính mát, giúp giải nhiệt, thanh lọc cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa. Một số người còn dùng lá lằng nấu nước uống hằng ngày để làm mát gan, giảm nóng trong. Lá lằng – nét văn hóa ẩm thực của người Nghệ An Món lá lằng tuy đơn sơ nhưng lại chứa đựng trong đó tình cảm, sự khéo léo và phong cách sống của người dân xứ Nghệ. Với họ, một bát canh lá lằng không chỉ để ăn ngon mà còn là cách gìn giữ hương vị truyền thống qua bao đời. Ngày nay, dù cuộc sống hiện đại đã mang đến nhiều món ăn mới lạ, nhưng ở những làng quê Nghệ An, bát canh lá lằng vẫn là món không thể thiếu trong bữa cơm gia đình, đặc biệt mỗi khi có khách quý ghé thăm. Giữa vô vàn món ngon của xứ Nghệ, lá lằng vẫn giữ cho mình một chỗ đứng riêng, mộc mạc mà đậm đà, giản dị mà sâu sắc. Từ những tán rừng xanh cho đến bàn ăn ấm cúng, món canh lá lằng là kết tinh của đất, của trời và của tấm lòng người dân Nghệ An. Nếu có dịp ghé thăm miền Trung đầy nắng gió này, hãy một lần thưởng thức món canh lá lằng để cảm nhận hết hương vị độc đáo và tình quê nồng hậu nơi vùng đất này.
10/10/2025